Lời Chúc Sinh Nhật Bằng Tiếng Anh Ngắn

Lời Chúc Sinh Nhật Bằng Tiếng Anh Ngắn

Sinh nhật là một dịp đặc biệt mà mọi em bé đều mong đợi và tràn đầy niềm hạnh phúc. Ngoài những món quà mà bé yêu thích, những buổi tiệc ý nghĩa thì lời chúc sinh nhật cũng là một cách tuyệt vời để bày tỏ tình cảm. Bài viết sau đây là một số lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh ngọt ngào và đáng yêu dành cho các bé.

Sinh nhật là một dịp đặc biệt mà mọi em bé đều mong đợi và tràn đầy niềm hạnh phúc. Ngoài những món quà mà bé yêu thích, những buổi tiệc ý nghĩa thì lời chúc sinh nhật cũng là một cách tuyệt vời để bày tỏ tình cảm. Bài viết sau đây là một số lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh ngọt ngào và đáng yêu dành cho các bé.

Lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh dành cho anh, chị, em

Bé sẽ tự tin gửi lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh ý nghĩa và tình cảm đến với những người anh, chị, em của mình với các lời nhắn yêu thương sau đây:

Lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh ý nghĩa và ngắn gọn

Dưới đây là một số lời chúc sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọn nhưng vô cùng ý nghĩa, phù hợp để bé có thể gửi gắm tình cảm của mình tới bạn bè và người thân trong dịp đặc biệt này:

Những cách nói “Happy Birthday” khác trong tiếng Anh

Thay vì nói “Happy birthday to you”, trong tiếng Anh có những câu nói khác để thể hiện ý nghĩa chúc mừng sinh nhật. Cụ thể như sau:

1. You sustained one more year. Congrats!

→ Dịch nghĩa: Bạn lại trải qua 1 năm nữa rồi. Chúc mừng nhé!

2. I wish you a happier birthday than anyone else has wished you.

→ Dịch nghĩa: Chúc bạn một sinh nhật hạnh phúc hơn bất cứ ai khác đã chúc bạn.

3. Don’t count the candles, enjoy your day.

→ Dịch nghĩa: Đừng bận tâm đến số lượng cây nến, hãy tận hưởng ngày sinh nhật của bạn.

→ Dịch nghĩa: Chúc mừng ngày của bạn.

→ Dịch nghĩa: Tuổi tác chỉ là con số thôi.

→ Dịch nghĩa: Tôi rất vui mừng khi bạn được sinh ra.

7. I’m thinking of you on your birthday.

→ Dịch nghĩa: Tôi đang nghĩ về bạn trong ngày sinh nhật của bạn.

8. May all your wishes come true.

→ Dịch nghĩa: Chúc cho những điều mà bạn mơ ước đều thành hiện thực.

→ Dịch nghĩa: Hôm nay chính là ngày đặc biệt của bạn.

→ Dịch nghĩa: Chúc bạn có một ngày sinh nhật tuyệt vời.

11. It’s your birthday, time to celebrate!

→ Dịch nghĩa: Hôm nay là sinh nhật của bạn, cùng ăn mừng thôi nào.

12. I wish you the nicest birthday ever!

→ Dịch nghĩa: Chúc bạn có một ngày sinh nhật tuyệt vời nhất từ trước đến nay.

→ Dịch nghĩa: Chúc bạn có một ngày sinh nhật tuyệt vời.

Lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh cho bạn bè

1. Happy birthday to my best friend! Thank you for always being there for me and for making life so much more fun.

→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật bạn thân của tôi. Cảm ơn bạn đã luôn ở cạnh tôi, khiến cuộc sống của tôi thú vị hơn.

2. Wishing my dearest friend a year filled with happiness, laughter, and love. Have an amazing birthday!

→ Dịch nghĩa: Chúc bạn thân tuổi mới ngập tràn hạnh phúc, tiếng cười và tình yêu. Chúc bạn một ngày sinh nhật tuyệt vời.

3. Happy birthday to my partner in crime! We’ve shared so many incredible moments together, and I can’t wait for more adventures with you.

→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật đồng bọn của tôi. Chúng ta đã cùng nhau chia sẻ rất nhiều khoảnh khắc tuyệt vời và tôi rất mong chờ những cuộc phiêu lưu mới cùng với bạn.

4. To my lifelong friend, happy birthday! I am grateful for your presence in my life.

→ Dịch nghĩa: Người bạn đời của tôi ơi, chúc mừng sinh nhật nhé. Tôi rất biết ơn vì sự hiện diện của bạn trong cuộc sống.

5. On your special day, I want to express how grateful I am to have you as my friend. Happy birthday, and here’s to many more years of friendship!

→ Dịch nghĩa: Trong ngày đặc biệt này, tôi muốn bày tỏ sự biết ơn vì đã làm bạn của nhau. Chúc mừng sinh nhật nhé, hy vọng chúng ta sẽ là bạn thêm nhiều năm nữa.

6. Wishing my incredible friend the happiest of birthdays! You bring so much joy and laughter into my life.

→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật một ngày sinh nhật hạnh phúc. Bạn đã mang đến rất nhiều niềm vui và tiếng cười cho cuộc sống của tôi.

7. To my amazing friend, happy birthday! You make everyday brighter with your presence. Here’s to another year of unforgettable memories.

→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật người bạn tuyệt vời của tôi. Bạn đã khiến mỗi ngày của tôi trở nên bừng sáng hơn. Chúc tuổi mới của bạn sẽ đầy ắp kỷ niệm khó quên.

8. Sending you birthday hugs and kisses. Have a wonderful day!

→ Dịch nghĩa: Gửi đến bạn những cái ôm và nụ hôn chúc mừng sinh nhật. Chúc bạn một ngày tuyệt vời.

9. Wishing you good health, happiness, and success on your birthday.

→ Dịch nghĩa: Chúc bạn thật nhiều sức khoẻ, hạnh phúc và thành công trong tuổi mới.

10. Happy birthday! May this day bring you lots of love and unforgettable memories.

→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật. Hy vọng rằng ngày hôm nay sẽ mang đến cho bạn thật nhiều tình yêu thương và kỷ niệm đáng nhớ.

Lời chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh cho người yêu

1. Wishing a happy birthday to the best person I’ve ever met in this world.

→ Dịch nghĩa: Chúc mừng sinh nhật đến người tuyệt vời nhất mà tôi từng gặp trên thế giới này.

2. Thank you for all the memories we have. Without you, the world would have been colorless to me. Happy birthday!

→ Dịch nghĩa: Cảm ơn em vì tất cả những kỷ niệm bên nhau của chúng ta. Không có em, thế giới của anh dường như không còn màu sắc. Chúc mừng sinh nhật em!

3. Dear sweetheart, you are the reason why I smile every day. Our flames of passion will never be extinguished and may our love shine brightly to bring you a wonderful birthday. I love you and happy birthday.

→ Dịch nghĩa: Em yêu, em là lý do khiến anh cười mỗi ngày. Ngọn lửa đam mê của chúng ta sẽ không bao giờ bị dập tắt và tình yêu của chúng ta sẽ toả sáng rực rỡ, mang đến cho em một ngày sinh nhật tuyệt vời. Anh yêu em, chúc em sinh nhật vui vẻ!

4. To the world, you may just be one person. But to me, you are the world. Wonderful Birthday, my darling!

→ Dịch nghĩa: Đối với cả thế giới, em chỉ là một người nhỏ bé. Nhưng đối với anh, em chính là cả thế giới. Chúc mừng sinh nhật em yêu!

5. I just want to say how grateful I am to have you in my life. Best birthday to you and thank you for always being there for me. I love you so much!

→ Dịch nghĩa: Anh muốn nói rằng thật biết ơn khi có em ở trong đời. Chúc em sinh nhật vui vẻ và cảm ơn em vẫn luôn ở đó vì anh. Anh yêu em nhiều lắm!

6. Sweetheart, may you receive everything that you have wished for on your birthday! I love you to infinity and beyond!

→ Dịch nghĩa: Anh yêu, hy vọng anh sẽ nhận được mọi thứ mà anh mong ước trong ngày sinh nhật. Em yêu anh và sẽ mãi nhiều hơn thế!

7. I will never get tired of giving you surprises, especially on your birthday. Thank you for your love and understanding. I am always praying for your good health and success. Happy Birthday my love! Looking forward to more years together. I love you!

→ Dịch nghĩa: Em sẽ không bao giờ chán việc mang đến cho anh những điều bất ngờ trong ngày sinh nhật. Cảm ơn anh vì đã luôn yêu em và hiểu em. Em chúc anh luôn mạnh khoẻ và thật thành công. Chúc mừng sinh nhật tình yêu của em, chúng ta hãy mãi như thế này nhé. Em yêu anh!

8. Darling! On the occasion of your birthday, wish you more success. Hoping that you will love me forever the same as the first time and you are always beside me.

→ Dịch nghĩa: Anh yêu, nhân dịp sinh nhật anh, em chúc anh luôn gặt hái được nhiều thành công. Mong rằng anh sẽ mãi yêu em như ngày đầu tiên và luôn ở bên em.

9. I promise I will stay the same loving husband for you. Happy birthday to my beautiful wife. Stay happy always.

→ Dịch nghĩa: Anh hứa sẽ luôn dành tình yêu của một người chồng dành cho em. Sinh nhật vui vẻ nhé người vợ xinh đẹp của anh. Luôn hạnh phúc em nhé!

10. My love, there is no other than you. I wish you more birthdays to come. I am here to say I love you. Happy Birthday!

→ Dịch nghĩa: Tình yêu của anh, không ai có thể sánh bằng em. Anh mong rằng em sẽ có thật nhiều ngày sinh nhật ý nghĩa như vậy nữa. Anh sẽ mãi ở đây để nói yêu em. Sinh nhật vui vẻ em nhé!